🌟 인체 (人體)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 몸.

1. CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인체 기관.
    Human organs.
  • Google translate 인체 내부.
    Inside the body.
  • Google translate 인체 유해 물질.
    Hazardous substances in the human body.
  • Google translate 인체의 구조.
    The structure of the human body.
  • Google translate 인체의 신비.
    The mystery of the human body.
  • Google translate 인체를 해부하다.
    Dissect a human body.
  • Google translate 인체를 해치다.
    Harm the human body.
  • Google translate 인체의 정상적인 발달과 활동을 위해서는 균형 있는 영양 섭취가 필수적이다.
    For the normal development and activity of the human body, balanced nutrition is essential.
  • Google translate 우리 회사에서 새로 출시한 가구는 인체에 적합하게 디자인이 되어 판매율이 높다.
    Our newly launched furniture is designed to fit the human body and has a high sales rate.

인체: human body,じんたい【人体】,corps humain,cuerpo humano,جسم الإنسان,хүний бие махбод,cơ thể người,ร่างกายมนุษย์, ร่างกายคน,tubuh, badan,человеческое тело,人体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인체 (인체)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 인체 (人體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)