🌟 원칙 (原則)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.

1. NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본 원칙.
    Fundamental principles.
  • Google translate 기본 원칙.
    Basic principles.
  • Google translate 원칙을 고수하다.
    Adhering to principles.
  • Google translate 원칙을 따르다.
    Follow principles.
  • Google translate 원칙을 세우다.
    Establish principles.
  • Google translate 원칙을 적용하다.
    Apply a principle.
  • Google translate 원칙을 제시하다.
    Lay out a principle.
  • Google translate 원칙을 지키다.
    Observe the principle.
  • Google translate 원칙에 어긋나다.
    Contrary to principles.
  • Google translate 선생님은 지각하는 사람은 벌을 받는다는 원칙을 정해 놓았다.
    The teacher has established the principle that those who are late will be punished.
  • Google translate 우리 회사는 문제를 해결할 때 직원들의 의견을 반영하기 위해 다수결의 원칙에 따른다.
    Our company follows the principle of majority rule to reflect the opinions of its employees when solving problems.
  • Google translate 이 옷 조금만 할인해 주면 안될까요?
    Could you give me a little discount on this dress?
    Google translate 죄송합니다 고객님, 백화점 원칙으로 할인은 안 됩니다.
    I'm sorry, sir, discount is not allowed under the department store principle.

원칙: rule; principle,げんそく【原則】,principe,principio,مبدأ، أساس,дүрэм, журам,nguyên tắc,หลักการ, กฎ, กติกา, ข้อบังคับ, ระเบียบ,prinsip, aturan,принцип; основное правило,原则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원칙 (원칙) 원칙이 (원치기) 원칙도 (원칙또) 원칙만 (원칭만)
📚 Từ phái sinh: 원칙적(原則的): 원칙에 따르는. 원칙적(原則的): 원칙에 따르는 것.


🗣️ 원칙 (原則) @ Giải nghĩa

🗣️ 원칙 (原則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Chính trị (149)