🌟 고정불변 (固定不變)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고정불변 (
고정불변
)
📚 Từ phái sinh: • 고정불변하다(固定不變하다): 고정되어 변하지 않다.
🌷 ㄱㅈㅂㅂ: Initial sound 고정불변
-
ㄱㅈㅂㅂ (
고정불변
)
: 한 번 정해지어 변하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH BẤT BIẾN, ĐIỀU BẤT BIẾN: Điều một khi đã định thì sẽ không thay đổi.
• Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)