🌟 고정불변 (固定不變)

Danh từ  

1. 한 번 정해지어 변하지 않음.

1. SỰ CỐ ĐỊNH BẤT BIẾN, ĐIỀU BẤT BIẾN: Điều một khi đã định thì sẽ không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정불변의 규범.
    Fixed invariant norm.
  • Google translate 고정불변의 법칙.
    Fixed immutable law.
  • Google translate 고정불변의 원칙.
    Fixed invariant principle.
  • Google translate 고정불변의 진리.
    The immutable truth.
  • Google translate 고정불변이 아니다.
    Not immutable.
  • Google translate 사람은 누구나 죽는다는 것은 고정불변의 진리이다.
    It is an immutable truth that every man dies.
  • Google translate 사람들은 시대가 바뀌어도 악한 사람은 벌을 받는다는 것은 고정불변의 결말이라고 생각한다.
    People think that it is an immutable end to the punishment of the wicked even if times change.
  • Google translate 고정불변일 것 같던 여배우의 얼굴도 늙는구나.
    The face of an actress who seemed to be immutable is getting old, too.
    Google translate 역시 세월을 비껴갈 수는 없군.
    You can't go away from time, either.

고정불변: being set in stone,こていふへん【固定不変】,constance, invariabilité, immuabilité, stabilité,lo eterno, lo perpetuo,ثبات، عدم التغير على الأطلاق,хувиршгүй, хэзээд үл өөрчлөгдөх,sự cố định bất biến, điều bất biến,ความไม่เปลี่ยนแปลง, การไม่แก้ไข,ketetapan, ketidakberubahan, keabadian,фиксированность; неизменность; стабильность,固定不变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고정불변 (고정불변)
📚 Từ phái sinh: 고정불변하다(固定不變하다): 고정되어 변하지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)