🌟 불개입 (不介入)

Danh từ  

1. 어떤 일이 직접 끼어들지 않음.

1. SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Sự không xen vào việc nào đó một cách trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사생활 불개입.
    Non-intervention.
  • Google translate 불개입 원칙.
    The principle of non-intervention.
  • Google translate 불개입을 선언하다.
    Declares no intervention.
  • Google translate 불개입을 요구하다.
    Demand non-intervention.
  • Google translate 불개입을 지시하다.
    Direct non-intervention.
  • Google translate 연예인들은 회사를 상대로 사생활 불개입을 요구하였다.
    Celebrities asked companies not to intervene in their private lives.
  • Google translate 대통령은 이번 논의에 대해 불개입의 원칙을 지키겠다고 밝혔다.
    The president said he would abide by the principle of non-intervention in this discussion.
  • Google translate 이번 사건을 외부에 공개하는 게 어때?
    Why don't we get this case out there?
    Google translate 수사가 원활하게 진행되려면 언론이 불개입을 하는 게 좋을 것 같아.
    For the investigation to go smoothly, i think the media should stay out of the way.

불개입: nonintervention,ふかいにゅう【不介入】,non-intervention, non-ingérence,no intervención,عدم التورّط,үл оролцоо,sự không can thiệp,การไม่ยุ่งเกี่ยว, การไม่แทรกแซง,ketidakterlibatan, non intervensi,,不介入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불개입 (불개입) 불개입이 (불개이비) 불개입도 (불개입또) 불개입만 (불개임만)
📚 Từ phái sinh: 불개입하다: 어떤 일에 개입하지 아니하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52)