🌟 베갯잇

Danh từ  

1. 베개의 겉을 감싸고 있는 헝겊.

1. VỎ GỐI: Mảnh vải bao bọc bên ngoài của gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 베갯잇을 갈다.
    Change the pillowcase.
  • Google translate 베갯잇을 바꾸다.
    Change the pillowcase.
  • Google translate 베갯잇을 빨다.
    Suck the pillowcase.
  • Google translate 베갯잇을 시치다.
    Tickle the pillowcase.
  • Google translate 베갯잇을 적시다.
    Wet the pillowcase.
  • Google translate 그는 아침에 자고 일어나면 베갯잇에 머리카락이 한 움큼씩 묻어 있었다.
    When he woke up in the morning, he had a handful of hair on his pillowcase.
  • Google translate 김 씨는 자면서 침을 많이 흘리기 때문에 베갯잇을 자주 갈아 주어야만 했다.
    Kim had to change his pillowcase frequently because he drooled a lot in his sleep.
  • Google translate 아홉 살 먹은 아들을 사고로 잃고 부부는 밤마다 베갯잇을 적시며 울었다.
    After losing their nine-year-old son in an accident, the couple cried, wetting their pillowcases every night.
  • Google translate 이불을 만들고 천이 조금 남았어요.
    I made a quilt, and there's a little cloth left.
    Google translate 그럼 그 천은 베갯잇으로 쓰자.
    Then let's use that cloth as a pillowcase.

베갯잇: pillow slip; pillowcase; pillow-cover,まくらあて【枕当て】。まくらカバー【枕カバー】,taie d'oreiller,funda de almohada,قماش الوسادة,дэрний уут,vỏ gối,ปลอกหมอน,sarung bantal,наволочка,枕套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 베갯잇 (베갠닏) 베갯잇이 (베갠니시) 베갯잇도 (베갠닏또) 베갯잇만 (베갠닌만)

🗣️ 베갯잇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52)