🌟 색동 (色 동)

Danh từ  

1. 여러 색을 잇대거나 여러 색으로 길고 곧게 염색한 천이나 종이.

1. SAEKDONG; KẺ SỌC NHIỀU MÀU SẮC: Giấy hoặc vải nhuộm những đường dài và thẳng nhiều màu sắc hoặc nối tiếp nhiều màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색동 고무신.
    Saekdong rubber shoes.
  • Google translate 색동 베갯잇.
    Saekdong pillowcase.
  • Google translate 색동 빛깔.
    Saekdong color.
  • Google translate 색동 주머니.
    Saekdong pouch.
  • Google translate 색동 한복.
    Saekdong hanbok.
  • Google translate 색동 빛깔의 저고리를 곱게 차려 입은 언니는 정말 아름다웠다.
    My sister, dressed beautifully in a saekdong colored jacket, was really beautiful.
  • Google translate 한복을 입고 길에서 놀고 있는 아이는 색동 주머니를 손에 쥐고 있었다.
    A child playing in a hanbok on the street held a saekdong pocket in his hand.
  • Google translate 어머니는 여러 가지 색의 옷감을 모아서 만든 색동을 옷소매에 덧대셨다.
    Mother added colored copper to her sleeve, which was made by collecting various colors of cloth.

색동: saekdong,セクトン,saekdong, bayadère, mille-raies multicolore,saekdong, rayas de muchos colores,سيك دونغ,өнгө өнгийн даавуу, өнгө өнгийн цаас,saekdong; kẻ sọc nhiều màu sắc,แซ็กตง,kertas warna bergaris, kain warna bergaris,сэктон; полоски различных цветов,彩条缎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색동 (색똥)

🗣️ 색동 (色 동) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)