🌟 댕기

Danh từ  

1. (옛날에) 여자의 땋아 내린 머리카락 끝에 장식으로 달아 놓은 끈이나 헝겊 조각.

1. DAENGGI; DÂY BUỘC TÓC, VẢI BUỘC TÓC: (ngày xưa) Mẩu vải hay sợ dây để buộc phần đuôi tóc thắt bím của phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 댕기.
    Red dengue.
  • Google translate 댕기를 드리다.
    Offer dengue.
  • Google translate 댕기를 드리우다.
    Drop.
  • Google translate 댕기를 매다.
    Tie a dengue.
  • Google translate 댕기를 물리다.
    Have a dengue bite.
  • Google translate 부채춤 공연을 준비하기 위해 무용수의 머리카락에 달 댕기를 구입했다.
    To prepare for the fan dance performance, a moon dangi was purchased on the dancer's hair.
  • Google translate 전통 의상 알리기 행사에 참여한 여배우들은 색동 한복을 입고 빨간 댕기를 달았다.
    The actresses who participated in the event to promote traditional costumes wore saekdong hanbok and wore red danggi.
  • Google translate 단오 그네뛰기 행사에 참여한 여자들은 한복을 입고 머리에는 댕기를 드린 차림이었다.
    The women who participated in the dano swing event were dressed in hanbok and dengue on their heads.
  • Google translate 머리를 푼 채 한복을 입으니까 안 어울려.
    You don't look good in hanbok with your hair down.
    Google translate 머리카락을 땋아서 댕기로 묶어 봐.
    Braid your hair and tie it with a doenie.

댕기: daenggi,テンギ,daenggi, ruban attaché à des tresses de cheveux,daenggi,داينغي,үсний тууз, гэзэгний тууз,Daenggi; dây buộc tóc, vải buộc tóc,แท็งกี,pita kuncir,тэнги,头绳,发带,缎带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 댕기 (댕기)

🗣️ 댕기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101)