🌷 Initial sound: ㄷㄱ

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 72 ALL : 110

대구 (大邱) : 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.

달걀 : 닭이 낳은 알. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng do gà đẻ ra.

당근 : 붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소. ☆☆ Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.

단계 (段階) : 일이 변화해 나가는 각 과정. ☆☆ Danh từ
🌏 BƯỚC, GIAI ĐOẠN: Từng quá trình công việc thay đổi.

대기 (待機) : 어떤 때나 기회를 기다림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỜ ĐỢI: Việc chờ thời hay cơ hội nào đó.

듣기 : 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác.

대개 (大槪) : 일반적으로. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Nhìn chung.

단기 (短期) : 짧은 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

대가 (代價) : 물건의 값으로 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng.

동기 (動機) : 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG CƠ, LÝ DO: Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó.

단골 : 정해 놓고 자주 가는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 MỐI QUEN, TIỆM QUEN: Cửa hàng mà mình đã định và thường xuyên tới mua hàng.

되게 : 아주 몹시. ☆☆ Phó từ
🌏 RẤT, LẮM, THẬT: (chỉ mức độ) Rất

대개 (大槪) : 거의 전부. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI BỘ PHẬN, PHẦN LỚN: Hầu như toàn bộ

동기 (同期) : 같은 기간. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ: Cùng thời gian.

대기 (大氣) : 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất.

독감 (毒感) : 매우 독한 유행성 감기. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến.

대강 (大綱) : 자세하지 않고 간단한 줄거리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀ CƯƠNG: Bản tóm tắt sơ sài và không chi tiết.

등기 (登記) : 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy.

도구 (道具) : 어떤 일을 할 때 쓰이는 기구. 또는 연장. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠO CỤ, DỤNG CỤ, CÔNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Dụng cụ được dùng khi làm một việc gì đó. Hay đồ dùng.

대강 (大綱) : 자세히 하지 않고 간단하게. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết.

대금 (代金) : 물건이나 일의 값으로 지불하는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN, CHI PHÍ: Số tiền phải trả cho giá trị của hàng hóa hay một việc nào đó.

댓글 (對 글) : 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글. Danh từ
🌏 DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.

대거 (大擧) : 한꺼번에 많은 수. Danh từ
🌏 SỰ ÀO ẠT, SỰ DỒN DẬP: Số lượng nhiều trong một lượt.

동굴 (洞窟) : 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴. Danh từ
🌏 HANG ĐỘNG: Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.

단가 (單價) : 물건 한 단위의 가격. Danh từ
🌏 ĐƠN GIÁ: Giá một đơn vị hàng hóa.

동경 (憧憬) : 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람. Danh từ
🌏 SỰ KHÁT KHAO, SỰ MONG NHỚ: Việc nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

당국 (當國) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có quan hệ trực tiếp tới một việc nào đó.

단결 (團結) : 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침. Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT: Sự cùng nhau hợp sức và chung lòng của nhiều người.

당구 (撞球) : 네모난 대 위에 공을 놓고 긴 막대기로 쳐서 맞히는 것으로 이기고 지는 것을 가리는 실내 놀이. Danh từ
🌏 BI-A, TRÒ CHƠI ĐÁNH BI-A: Trò chơi trong nhà bằng cách cho những quả bóng lên một cái bàn vuông, sau đó dùng gậy đánh cho những trái bóng chạm vào nhau để phân chia thắng bại.

단군 (檀君) : 고조선을 세운 왕이자 우리 민족의 시조. 신화에 따르면 하늘에서 내려온 환웅과 곰이 사람으로 변한 웅녀 사이에서 태어났다고 한다. Danh từ
🌏 DANGUN, ĐÀN QUÂN: Vị vua lập nên nước Go-Joseon (Triều Tiên cổ) và là thủy tổ của dân tộc Hàn. Theo truyền thuyết thì ông được sinh ra bởi sự kết duyên giữa Hwan-woong (Hoàn Hùng) từ trên trời xuống và Woong-nyeo do gấu hoá thân thành người.

대결 (對決) : 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림. Danh từ
🌏 CUỘC THI ĐẤU, SỰ THI ĐẤU: Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.

등급 (等級) : 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계. Danh từ
🌏 ĐẲNG CẤP, CẤP BẬC, THỨ BẬC: Thang bậc phân chia mức độ cao thấp hay tốt xấu thành nhiều mức.

대거 (大擧) : 한꺼번에 많이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÀO ẠT, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Nhiều trong một lượt.

동거 (同居) : 같은 집이나 같은 방에서 함께 삶. Danh từ
🌏 SỰ SỐNG CHUNG, SỰ CHUNG SỐNG: Việc sống cùng nhà hay cùng phòng.

등교 (登校) : 학생이 학교에 감. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN TRƯỜNG: Việc học sinh đi đến trường học.

동감 (同感) : 어떤 의견에 같은 생각을 가짐. 또는 그 생각. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM: Việc có suy nghĩ giống với ý kiến nào đó. Hoặc suy nghĩ ấy.

등골 : 사람의 등 한가운데에 길게 들어간 부분. Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận kéo dài ở giữa lưng của con người.

두각 (頭角) : 뛰어난 재주나 기술, 지식. Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU: Tri thức, kỹ thuật hoặc tài năng nổi trội.


:
Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)