🌟 대거 (大擧)

  Phó từ  

1. 한꺼번에 많이.

1. MỘT CÁCH ÀO ẠT, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Nhiều trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대거 나타나다.
    Appear in large numbers.
  • Google translate 대거 모이다.
    Gather round.
  • Google translate 대거 몰려들다.
    Crowd in large numbers.
  • Google translate 대거 몰려오다.
    Come in large numbers.
  • Google translate 대거 이동하다.
    Move in large numbers.
  • Google translate 인기 연예인들이 대거 출연한 이번 공연에 관객들이 많이 몰렸다.
    The show, which featured a large number of celebrities, attracted a large audience.
  • Google translate 노인들을 속여 값싼 영양제를 비싸게 팔던 상인들이 대거 경찰에 적발되었다.
    A large number of merchants have been caught selling cheap nutritional supplements for deceiving the elderly.
  • Google translate 대기업들이 이번에 신입 사원을 대거 채용한다더라.
    Big companies are hiring a lot of new employees this time.
    Google translate 응, 그래서 나도 이번에 원서를 냈는데 지원자가 많을 것 같아서 걱정이야.
    Yeah, so i'm worried that there will be a lot of applicants for this application.

대거: in a group; in great numbers,たいきょ【大挙】,en grand nombre, tout ensemble, en masse, en bloc, en foule, en force, beaucoup, d'affilée, d'un coup,en masa, masivamente, en tropel,بكميات ضخمة,олноороо, зэрэг,một cách ào ạt, một cách dồn dập,อย่างมาก, โดยทั้งหมด,sekaligus,в полном составе; в совокупности; в большом количестве; в большом масштабе,大举地,大批地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대거 (대ː거)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 대거 (大擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99)