🌟 재야인사 (在野人士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재야인사 (
재ː야인사
)
🌷 ㅈㅇㅇㅅ: Initial sound 재야인사
-
ㅈㅇㅇㅅ (
장유유서
)
: 어른과 어린이 사이의 도리는 엄격한 차례가 있고 복종해야 할 질서가 있음.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ẤU HỮU TỰ, THỨ TỰ LỚN BÉ.: Đạo lí giữa người lớn và trẻ con có ngôi thứ nghiêm khắc và có trật tự phải phục tùng. -
ㅈㅇㅇㅅ (
전위 예술
)
: 이전의 것에서 벗어나 새로운 것을 시도하는 실험적인 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT TIÊN PHONG, NGHỆ THUẬT THỬ NGHIỆM: Nghệ thuật mang tính thực nghiệm, thử cái mới, thoát ra khỏi cái trước đây. -
ㅈㅇㅇㅅ (
재야인사
)
: 정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ: Người không thuộc cơ quan chính phủ mà hoạt động trong dân chúng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)