🌟 장유유서 (長幼有序)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장유유서 (
장ː유유서
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Triết học, luân lí📚 Annotation: 오륜(五倫)의 하나이다.
🌷 ㅈㅇㅇㅅ: Initial sound 장유유서
-
ㅈㅇㅇㅅ (
장유유서
)
: 어른과 어린이 사이의 도리는 엄격한 차례가 있고 복종해야 할 질서가 있음.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ẤU HỮU TỰ, THỨ TỰ LỚN BÉ.: Đạo lí giữa người lớn và trẻ con có ngôi thứ nghiêm khắc và có trật tự phải phục tùng. -
ㅈㅇㅇㅅ (
전위 예술
)
: 이전의 것에서 벗어나 새로운 것을 시도하는 실험적인 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT TIÊN PHONG, NGHỆ THUẬT THỬ NGHIỆM: Nghệ thuật mang tính thực nghiệm, thử cái mới, thoát ra khỏi cái trước đây. -
ㅈㅇㅇㅅ (
재야인사
)
: 정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ: Người không thuộc cơ quan chính phủ mà hoạt động trong dân chúng.
• Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)