💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 61 ALL : 80

: 놀라거나 반가울 때 내는 소리. ☆☆☆ Thán từ
🌏 Ồ, CHAO ÔI: Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hay vui mừng.

구 (野球) : 아홉 명씩으로 이루어진 두 팀이 공격과 수비를 번갈아 하며, 상대 선수가 던진 공을 방망이로 치고 경기장을 돌아 점수를 내는 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÓNG CHÀY: Trận thi đấu có hai đội, mỗi đội có chín người thay phiên nhau tấn công và phòng thủ bằng cách dùng gậy đánh bóng do phía đối phương ném sang và chạy vòng theo sân vận động để ghi điểm.

채 (野菜) : 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn.

간 (夜間) : 해가 진 뒤부터 다시 해가 뜨기 전까지의 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM, ĐÊM: Trong khoảng từ sau khi mặt trời lặn đến trước khi mặt trời mọc.

경 (夜景) : 밤에 보이는 경치. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢNH ĐÊM: Cảnh trí nhìn thấy vào ban đêm.

근 (夜勤) : 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM ĐÊM: Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.

단 (惹端) : 어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으킴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ XÔN XAO, SỰ NHỐN NHÁO: Việc cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.

옹 : 고양이가 우는 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 NGAO NGAO, MEO MEO: Tiếng mèo kêu.

외 (野外) : 도시에서 조금 떨어져 있는 들판. ☆☆ Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô: Vùng hơi cách xa đô thị.

하다 (冶 하다) : 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục.

광 (夜光) : 어두운 곳에서 빛을 냄. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 (SỰ) DẠ QUANG, ĐỒ DẠ QUANG: Sự phát ra ánh sáng từ nơi tối. Hoặc đồ vật như vậy.

기 (惹起) : 일이나 사건 등을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO NÊN: Việc làm dẫn đến sự kiện hay việc nào đó.

단맞다 (惹端 맞다) : 꾸지람을 듣다. Động từ
🌏 BỊ MẮNG, BỊ CHỬI, BỊ MẮNG NHIẾC: Nghe mắng.

단치다 (惹端 치다) : 소리를 높여 매우 심하게 꾸짖다. Động từ
🌏 MẮNG NHIẾC, MẮNG MỎ, TRÁCH MẮNG: Cao giọng mắng một cách rất thậm tệ.

당 (野黨) : 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện đang không nắm chính quyền.

무지다 : 사람의 생김새나 성격, 행동 등이 단단하고 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, THÔNG MINH: Dáng vẻ, tính cách hay hành động... của con người chắc chắn và kín kẽ.

생 (野生) : 산이나 들에서 저절로 나서 자람. 또는 그런 동물이나 식물. Danh từ
🌏 HOANG DÃ, LOÀI HOANG DÃ: Sự tự phát sinh và lớn lên ở núi nay vùng hoang vu. Hoặc thực vật hay động vật như vậy.

영 (野營) : 군대가 어떤 지역에서 임시로 지내며 필요한 시설을 갖추어 놓은 곳. 또는 거기서 하는 생활. Danh từ
🌏 DOANH TRẠI, SỰ CẮM TRẠI, SỰ ĐÓNG QUÂN: Nơi có cơ sở vật chất cần thiết để quân đội sinh hoạt tạm thời ở khu vực nào đó. Hoặc sinh hoạt ở đó.

유회 (野遊會) : 친목을 위하여 야외에 나가서 노는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI DÃ NGOẠI, CHUYẾN DÃ NGOẠI: Cuộc họp mặt đi chơi dã ngoại để tăng tình thân thiết, hòa thuận.

: 강조의 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NÀY: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa nhấn mạnh.

: 친구나 아랫사람, 동물 등을 부를 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 À, ƠI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi gọi bạn, người dưới hay động vật...

: 한글 자모 ‘ㅑ’의 이름. Danh từ
🌏 YA: Tên của chữ 'ㅑ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

간 학교 (夜間學校) : 저녁이나 밤 시간을 이용하여 학습을 하기 위한 시설과 교과 과정을 갖추고 있는 교육 기관. None
🌏 TRƯỜNG DẠY BAN ĐÊM, TRUNG TÂM DẠY BAN ĐÊM: Cơ quan giáo dục sử dụng thời gian buổi tối hay ban đêm, có cơ sở vật chất và chương trình đào tạo để học tập.

구장 (野球場) : 야구 경기를 할 수 있도록 만들어진 운동장. Danh từ
🌏 SÂN BÓNG CHÀY: Sân vận động được làm để có thể thi đấu bóng chày.

권 (野圈) : 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당과 그 정당을 지지하는 사람이나 단체. Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện tại đang không nắm chính quyền và tập thể hay người ủng hộ chính đảng đó.

근하다 (夜勤 하다) : 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 일하다. Động từ
🌏 LÀM ĐÊM, LÀM CA ĐÊM: Làm quá giờ làm việc, đến đêm khuya.

기되다 (惹起 되다) : 일이나 사건 등이 일어나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GÂY RA, ĐƯỢC DIỄN RA: Công việc hay sự kiện... xảy ra.

기하다 (惹起 하다) : 일이나 사건 등을 일으키다. Động từ
🌏 GÂY RA, TẠO NÊN: Gây nên sự việc hay sự kiện...

단나다 (惹端 나다) : 좋아서 떠들썩한 일이 벌어지다. Động từ
🌏 NÁO NHIỆT, ẦM Ĩ: Việc làm ồn được diễn rà vì thích thú.

단법석 (惹端 법석) : 시끄럽고 어수선하게 행동함. Danh từ
🌏 SỰ NÁO LOẠN, SỰ NHỐN NHÁO: Hành động một cách ầm ĩ và hỗn loạn.

단스럽다 (惹端 스럽다) : 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키는 데가 있다. Tính từ
🌏 NÁO ĐỘNG, XÔN XAO: Có phần cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn.

단스레 (惹端 스레) : 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키는 데가 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÁO ĐỘNG, MỘT CÁCH ỒN Ỹ: Có chỗ cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn.

단하다 (惹端 하다) : 어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키다. Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, RẦM RĨ, ẦM ẦM: Cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.

드 (yard) : 길이의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 YARD, THƯỚC ANH: Đơn vị chiều dài.

들야들 : 반들반들 윤기가 돌고 부드러운 모양. Phó từ
🌏 TRƠN LÁNG, BÓNG MƯỢT: Hình ảnh sắc ánh lên bóng loáng và mềm mại.

만 (野蠻) : 문명의 수준이 낮고 미개한 상태. Danh từ
🌏 SỰ MÔNG MUỘI, SỰ CHƯA KHAI HÓA, SỰ NGUYÊN SƠ: Trạng thái trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

만성 (野蠻性) : 문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MÔNG MUỘI, TÍNH HOANG SƠ, TÍNH NGUYÊN SƠ: Tính chất trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa.

만스럽다 (野蠻 스럽다) : 문명의 수준이 낮고 미개한 데가 있다. Tính từ
🌏 MÔNG MUỘI, NGUYÊN SƠ, SƠ KHAI: Trình độ văn minh thấp và có chỗ chưa khai hóa.

만시하다 (野蠻視 하다) : 문명의 수준이 낮고 미개한 것으로 보다. Động từ
🌏 TRÔNG CÓ VẺ MÔNG MUỘI, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN SƠ, TRÔNG CÓ VẺ NGUYÊN THỦY, TRÔNG CÓ VẺ SƠ KHAI: Trình độ văn minh thấp và xem như chưa khai hóa.

만인 (野蠻人) : 문명의 수준이 낮고 미개한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔNG MUỘI: Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

만적 (野蠻的) : 문명의 수준이 낮고 미개한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH MÔNG MUỘI: Trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

만적 (野蠻的) : 문명의 수준이 낮고 미개한 것. Danh từ
🌏 SỰ MÔNG MUỘI, SỰ SƠ KHAI: Việc trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa.

말로 : 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh xác nhận.

망 (野望) : 어떤 일을 이루겠다는 큰 희망이나 바람. Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG, THAM VỌNG: Mong ước hay hy vọng lớn sẽ thực hiện một việc nào đó.

맹증 (夜盲症) : 눈에 이상이 있어 밤에는 사물이 잘 보이지 않는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG QUÁNG GÀ: Triệu chứng không nhìn thấy rõ sự vật vào ban đêm do có vấn đề về mắt.

박스럽다 (野薄 스럽다) : 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없는 데가 있다. Tính từ
🌏 BẠC BẼO: Không được rộng lượng và có phần không có tình người.

박하다 (野薄 하다) : 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없다. Tính từ
🌏 BẠC BẼO: Không được rộng lượng và không có tình người.

반도주 (夜半逃走) : 한밤중에 몰래 도망함. Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÀO TẨU BAN ĐÊM, BỎ TRỐN GIỮA ĐÊM: Việc bí mật trốn chạy giữa lúc nửa đêm.

밤 (夜 밤) : 깊은 밤. Danh từ
🌏 BAN ĐÊM BAN HÔM, ĐÊM KHUYA: Đêm hôm khuya khoắt.

비하다 (野卑/野鄙 하다) : 성질이나 행동이 천하고 교활하다. Tính từ
🌏 THÔ BỈ, BỈ ỔI: Tính chất hay hành động đê tiện và xảo quyệt.

산 (野山) : 들 가까이에 있는 낮은 산. Danh từ
🌏 NGỌN ĐỒI: Núi thấp ở gần đồng ruộng.

생 동물 (野生動物) : 산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물. None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.

생마 (野生馬) : 사람의 손을 거치지 않고 자연에서 태어나고 자란 말. Danh từ
🌏 NGỰA HOANG: Ngựa sinh ra và lớn lên trong tự nhiên không qua bàn tay con người (thuần dưỡng).

생화 (野生花) : 산이나 들에 저절로 나서 피는 꽃. Danh từ
🌏 HOA DẠI: Hoa tự mọc và nở ở núi hay cánh đồng.

성 (野性) : 자연 또는 본능 그대로의 거친 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HOANG DÃ, TÍNH NGUYÊN SƠ, TÍNH NGUYÊN THUỶ, TÍNH BẢN NĂNG: Tính chất thô ráp theo bản năng hay tự nhiên.

성미 (野性美) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.

성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ, MANG TÍNH NGUYÊN SƠ, MANG TÍNH NGUYÊN THỦY, MANG TÍNH BẢN NĂNG: Sự mang tính chất theo bản năng hay vẻ tự nhiên.

성적 (野性的) : 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 성질을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH HOANG DÃ: Có tính chất thô thiển theo hình ảnh hay bản năng tự nhiên.

수 (野獸) : 사람이 기르지 않고 산이나 들에서 나서 자란 사나운 짐승. Danh từ
🌏 DÃ THÚ, THÚ HOANG: Thú dữ không do con người nuôi mà sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.

시장 (夜市場) : 밤에 열리는 시장. Danh từ
🌏 CHỢ ĐÊM: Chợ mở vào ban đêm.

식 (夜食) : 밤에 먹는 음식. Danh từ
🌏 THỨC ĂN ĐÊM, MÓN ĂN ĐÊM: Thức ăn ăn vào ban đêm.

심 (野心) : 대단한 것을 이루어 보겠다고 마음속에 품고 있는 욕망이나 소망. Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, KHÁT VỌNG: Mong muốn hay hi vọng đang ôm ấp trong lòng rằng sẽ thực hiện được điều lớn lao.

심만만하다 (野心滿滿 하다) : 대단한 것을 이루어 보겠다는 욕망이나 소망이 마음속에 가득하다. Tính từ
🌏 ĐẦY HOÀI BÃO, ĐẦY KHÁT VỌNG: Trong lòng đầy mong muốn hay hi vọng rằng sẽ thực hiện được điều lớn lao.

심작 (野心作) : 대단한 것을 이루어 보겠다는 마음으로 노력하여 만든 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM HOÀI BÃO: Tác phẩm nỗ lực làm nên với lòng quyết tâm đạt được điều gì to lớn.

영객 (野營客) : 휴양이나 여행 등을 하면서 야외에 천막을 치고 숙박하는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH CẮM TRẠI: Người dựng và dừng nghỉ ở lều trại ở ngoài trời và ăn ngủ ở đó để nghỉ dưỡng hay du lịch.

영장 (野營場) : 천막을 치고 숙식할 수 있도록 만들어 놓은 장소. Danh từ
🌏 KHU CẮM TRẠI, KHU DỰNG LỀU TRẠI: Nơi được tạo ra để có thể dựng lều trại và ăn ngủ ở đó.

위다 : 살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다. Động từ
🌏 GẦY MÒN, HỐC HÁC: Sụt cân, cơ thể gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.

윈 말이 짐 탐한다 : 제격에 어울리지 않게 욕심을 내다.
🌏 THAM LAM, CÓ THAM VỌNG: Sinh lòng tham một cách không hợp tư cách.

유 (揶揄) : 남을 비웃으며 놀림. 또는 그런 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CHẾ NHẠO, SỰ GIỄU CỢT, LỜI CHẾ GIỄU: Sự trêu chọc cười cợt người khác. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.

유하다 (揶揄 하다) : 남을 비웃으며 놀리다. Động từ
🌏 CHẾ NHẠO, GIỄU CỢT: Cười cợt trêu chọc người khác.

자 (椰子) : 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무. Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Cây cao lá rộng và dài, sống ở vùng nhiệt đới.

자나무 (椰子 나무) : 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무. Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Cây cao lá dài và rộng mọc ở vùng nhiệt đới.

자수 (椰子樹) : 열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무. Danh từ
🌏 CÂY DỪA: Loại cây cao, có lá dài và rộng, sống ở vùng nhiệt đới.

학 (夜學) : 밤에 공부를 함. Danh từ
🌏 VIỆC HỌC ĐÊM, VIỆC HỌC KHUYA: Việc học vào ban đêm.

합 (野合) : 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통함. Danh từ
🌏 SỰ QUAN HỆ BẤT CHÍNH, SỰ THÔNG DÂM: Việc nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.

합되다 (野合 되다) : 부부가 아닌 남녀의 정이 서로 통하게 되다. Động từ
🌏 QUAN HỆ BẤT CHÍNH, THÔNG DÂM: Tình cảm của nam nữ không phải là vợ chồng được thông đồng với nhau.

합하다 (野合 하다) : 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통하다. Động từ
🌏 QUAN HỆ BẤT CHÍNH, THÔNG DÂM: Nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.

행성 (夜行性) : 낮에 쉬고 밤에 활동하는 동물의 습성. Danh từ
🌏 TÍNH SINH HOẠT VỀ ĐÊM: Tập tính của động vật hoạt động về đêm và nghỉ vào ban ngày.

호 : 사람들이 산에 오르면서 서로 부르거나 외치는 소리. Thán từ
🌏 YA HÔ: Tiếng gọi nhau hay hét to khi người ta lên núi.

회 (夜會) : 밤에 모임을 엶. 또는 그 모임. Danh từ
🌏 VIỆC MỞ DẠ HỘI, DẠ HỘI: Việc tổ chức cuộc họp mặt vào ban đêm. Hoặc buổi họp mặt đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92)