🌟 야들야들

Phó từ  

1. 반들반들 윤기가 돌고 부드러운 모양.

1. TRƠN LÁNG, BÓNG MƯỢT: Hình ảnh sắc ánh lên bóng loáng và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야들야들 부드럽다.
    Soft.
  • Google translate 야들야들 윤이 나다.
    Smoothly glossy.
  • Google translate 고운 비단으로 만든 그 옷은 야들야들 촉감이 부드러웠다.
    The garment made of fine silk had a soft touch.
  • Google translate 잘 쪄진 돼지고기는 퍽퍽하지 않았으며 야들야들 보드랍고 맛이 좋았다.
    Well-steamed pork was not dry and tender and tasted good.
  • Google translate 어쩜 피부가 이렇게 야들야들 윤이 나요?
    How come my skin is so soft?
    Google translate 과일을 많이 먹고 꾸준히 관리도 한 덕분이죠.
    It's thanks to eating a lot of fruit and taking care of it.

야들야들: softly; delicately,つやつや。すべすべ,,blandamente, suavemente, apaciblemente, dulcemente,لمّاع,толигор зөөлөн, булбарай зөөлөн,trơn láng, bóng mượt,นุ่มนิ่ม, แวววาว, แวววับ,,,细嫩地,娇嫩地,

2. 목소리 등이 맑고 부드러운 모양.

2. THÁNH THÓT: Hình ảnh giọng nói trong trẻo và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수의 노랫소리가 야들야들 들려왔다.
    Jisu's songs were heard softly.
  • Google translate 야들야들 맑은 목소리가 그 가수의 가녀린 외모와 잘 어울렸다.
    The gentle, clear voice matched the singer's slender appearance.
  • Google translate 지수는 말씨가 야들야들 곱더라.
    Jisoo's soft-spoken.
    Google translate 맞아, 목소리도 참 예쁘지.
    Right, she has a beautiful voice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야들야들 (야들랴들) 야들야들 (야드랴들)
📚 Từ phái sinh: 야들야들하다: 반들반들 윤기가 돌고 보들보들하다., 목소리 같은 것이 맑고 보드랍다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)