🌟 오들오들

Phó từ  

1. 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양.

1. LẨY BẨY, LẬP CẬP, CẦM CẬP: Bộ dạng liên tục run rẩy thân mình vì sợ hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오들오들 떨다.
    Shiver.
  • Google translate 오들오들 떨리다.
    Shivering.
  • Google translate 오들오들 움직이다.
    Shaking.
  • Google translate 오들오들 흔들다.
    Shake shake.
  • Google translate 나는 너무 긴장한 나머지 온몸이 오들오들 떨렸다.
    I was so nervous that my whole body trembled.
  • Google translate 추운 날씨에 소녀가 몸을 오들오들 떨면서 서 있었다.
    The girl stood shivering in the cold weather.
  • Google translate 나 감기 들어서 자꾸 몸이 오들오들 떨려.
    I have a cold and keep shaking.
    Google translate 얼른 따뜻한 곳에 들어가서 몸 좀 녹이자.
    Let's get in a warm place and warm up.

오들오들: shiveringly; quiveringly; tremblingly,ぶるぶる,,temblando continuamente,"أودول أودول",дагжин, дагжитал,lẩy bẩy, lập cập, cầm cập,ลักษณะที่สั่นระริก, ลักษณะที่สั่นเทา,gerr, gerr,дрожа,哆哆嗦嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오들오들 (오드로들)
📚 Từ phái sinh: 오들오들하다: 무섭거나 추워서 몸이 잇따라 심하게 떨리다. 또는 그렇게 떨다., 작고 여…

🗣️ 오들오들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tôn giáo (43)