🌷 Initial sound: ㅇㄷㅇㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

어둑어둑 : 사물을 분명히 알아볼 수 없을 정도로 어두운 모양. Phó từ
🌏 TỐI MỜ MỜ, TỐI MỜ: Hình ảnh tối đến mức không thể nhận biết sự vật một cách rõ ràng.

외동아들 : (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들. Danh từ
🌏 CON TRAI DUY NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác.

야들야들 : 반들반들 윤기가 돌고 부드러운 모양. Phó từ
🌏 TRƠN LÁNG, BÓNG MƯỢT: Hình ảnh sắc ánh lên bóng loáng và mềm mại.

유들유들 : 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRÁO, MỘT CÁCH VÔ LIÊM SỈ, MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TÁO TỢN: Hình ảnh nhâng nháo, không biết xấu hổ hoặc không biết ngại ngùng.

오들오들 : 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양. Phó từ
🌏 LẨY BẨY, LẬP CẬP, CẦM CẬP: Bộ dạng liên tục run rẩy thân mình vì sợ hay lạnh.

와들와들 : 춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양. Phó từ
🌏 RUN LẨY BẨY, RUN BẦN BẬT: Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.


:
Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191)