🌟 와들와들

Phó từ  

1. 춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양.

1. RUN LẨY BẨY, RUN BẦN BẬT: Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 더럭 겁이 나 온몸을 와들와들 떨었다.
    Jisoo was all over with fear.
  • Google translate 한 사내가 얇은 외투만을 걸친 채 눈을 맞으며 추위에 와들와들 떨고 있었다.
    A man was shivering in the cold with only a thin coat in his eye.
  • Google translate 귀신을 보고 놀란 병사들은 겁에 질려 꼼짝도 못하고 그 자리에서 와들와들 떨기만 했다.
    Surprised at the sight of the ghost, the soldiers were so terrified that they just shuddered on the spot.
  • Google translate 너 몸을 왜 이리 와들와들 떨어?
    Why are you shaking like this?
    Google translate 온몸이 으슬으슬한 게 아무래도 감기에 걸린 모양이야.
    I think i'm coming down with a cold.

와들와들: quiveringly; shiveringly; tremblingly,ぶるぶる,brr,temblando continuamente,"وادول وادول",бэмбэгнэтэл, бөмбөгнөтөл,run lẩy bẩy, run bần bật,งั่ก ๆ,,дрожа; содрогаясь; трепеща; с дрожью; с трепетом; со страхом,哆哆嗦嗦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와들와들 (와들와들)
📚 Từ phái sinh: 와들와들하다: 춥거나 무서워서 몸이 잇따라 아주 심하게 떨리다. 또는 몸을 잇따라 아주 …

🗣️ 와들와들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208)