🌟 와들와들

Phó từ  

1. 춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양.

1. RUN LẨY BẨY, RUN BẦN BẬT: Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 더럭 겁이 나 온몸을 와들와들 떨었다.
    Jisoo was all over with fear.
  • 한 사내가 얇은 외투만을 걸친 채 눈을 맞으며 추위에 와들와들 떨고 있었다.
    A man was shivering in the cold with only a thin coat in his eye.
  • 귀신을 보고 놀란 병사들은 겁에 질려 꼼짝도 못하고 그 자리에서 와들와들 떨기만 했다.
    Surprised at the sight of the ghost, the soldiers were so terrified that they just shuddered on the spot.
  • 너 몸을 왜 이리 와들와들 떨어?
    Why are you shaking like this?
    온몸이 으슬으슬한 게 아무래도 감기에 걸린 모양이야.
    I think i'm coming down with a cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와들와들 (와들와들)
📚 Từ phái sinh: 와들와들하다: 춥거나 무서워서 몸이 잇따라 아주 심하게 떨리다. 또는 몸을 잇따라 아주 …

🗣️ 와들와들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)