🌟 난데없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난데없다 (
난ː데업따
) • 난데없는 (난ː데엄는
) • 난데없어 (난ː데업써
) • 난데없으니 (난ː데업쓰니
) • 난데없습니다 (난ː데업씀니다
) • 난데없고 (난ː데업꼬
) • 난데없지 (난ː데업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 난데없이: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽게.📚 Annotation: 주로 '난데없는'으로 쓴다.
🌷 ㄴㄷㅇㄷ: Initial sound 난데없다
-
ㄴㄷㅇㄷ (
노닥이다
)
: 하는 일 없이 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Động từ
🌏 NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm. -
ㄴㄷㅇㄷ (
난데없다
)
: 어디서 나왔는지 모를 정도로 갑작스럽다.
Tính từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NGỘT: Bất ngờ tới mức không biết từ đâu tới. -
ㄴㄷㅇㄷ (
느닷없다
)
: 어떤 일이 아주 뜻밖이고 갑작스럽다.
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ: Việc nào đó rất đỗi bất ngờ và ngoài sự mong đợi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132)