🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 9

: 뜻밖에 기쁜 일이 생겼을 때 내는 소리. ☆☆☆ Thán từ
🌏 Ồ, À, ÔI CHAO: Âm thanh phát ra biểu thị niềm vui hay sự ngạc nhiên (từ cảm thán).

: 기와처럼 쓰는 얇은 돌 조각이나 나뭇조각. Danh từ
🌏 NEOWA; TẤM LỢP: Tấm gỗ hay tấm đá mỏng dùng như ngói.

: 한글 자모 ‘ㅘ’의 이름. Danh từ
🌏 TÊN CỦA NGUYÊN ÂM KÉP 'ㅘ': Tên của nguyên âm kép "ㅘ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

: 여러 사람이 한꺼번에 모두 함께 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ẠT, Ồ ẠT: Nhiều người cùng di chuyển.

: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.

-으려니 : 앞의 내용을 추측하여 인정하면서 관련된 다른 사실을 이어 줄 때 쓰는 연결 어미. vĩ tố
🌏 CHẮC SẼ... VÀ: Vĩ tố liên kết dùng khi phỏng đoán và công nhận nội dung ở phía trước đồng thời kết nối sự việc khác có liên quan.

-려니 : 앞의 내용을 추측하여 인정하면서 관련된 다른 사실을 이어 줄 때 쓰는 연결 어미. vĩ tố
🌏 CHẮC SẼ... VÀ: Vĩ tố liên kết dùng khi suy đoán và công nhận nội dung ở trước đồng thời kết nối sự việc khác có liên quan.

: 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 넓적하게 만들어서 지붕을 덮는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 NGÓI, TẤM LỢP: Đồ vật dùng để đậy lên mái, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại và làm dẹt ra.

-거니 : (옛 말투로) 앞에 오는 말을 인정하면서 그와 관련된 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 VẢ LẠI: (cổ ngữ) Vĩ tố liên kết thể hiện việc công nhận vế trước đồng thời cũng có sự việc khác có liên quan với điều đó.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)