🌟 너와

Danh từ  

1. 기와처럼 쓰는 얇은 돌 조각이나 나뭇조각.

1. NEOWA; TẤM LỢP: Tấm gỗ hay tấm đá mỏng dùng như ngói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너와 지붕.
    You and the roof.
  • Google translate 너와를 덮다.
    Cover up with you.
  • Google translate 너와를 얹다.
    Put you on top.
  • Google translate 너와를 올리다.
    Up with you.
  • Google translate 너와 지붕은 주로 얇고 넓은 소나무를 이용해 만든다.
    You and the roof are mainly made from thin wide pine trees.
  • Google translate 예전부터 산간 지방에는 너와로 지붕을 얹는 집이 많았다.
    There have been a lot of houses in the mountainous areas with roofs on their waifs.
  • Google translate 저 집 좀 봐. 지붕이 기와가 아니네.
    Look at that house. the roof is not a tile.
    Google translate 응, 저건 송판으로 된 너와 지붕이야.
    Yes, that's you and the roof on the pine board.

너와: neowa,ノワ,neowa,neowa,نو وا,модон хавтан, чулуун хавтан,Neowa; tấm lợp,นอวา,genting batu, genting kayu,нова,石板瓦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너와 (너와)


🗣️ 너와 @ Giải nghĩa

🗣️ 너와 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)