🌟 라도
Trợ từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 라도 (
)
📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어, '-아', '-게', '-지', '-고' 등의 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound 라도
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)