🌷 Initial sound: ㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

리듬 (rhythm) : 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định.

리더 (leader) : 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v...

리드 (lead) : 앞장서서 이끌어 감. Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi.

라도 : 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.


:
Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tôn giáo (43)