🌟 리더 (leader)
Danh từ
🗣️ 리더 (leader) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어떤 곳에서든 항상 리더 역을 도맡아 한다. [역 (役)]
- 승규는 단체의 젊은 회원들 중에서 차세대를 이끌 유력한 리더 후보였다. [차세대 (次世代)]
- 응. 어느 모임에서나 리더 역할을 하더라. [보스 (boss)]
- 김 교수는 각종 학회와 협회의 리더 자리를 맡고 있다. [자리를 맡다]
🌷 ㄹㄷ: Initial sound 리더
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103)