🌟 보스 (boss)

Danh từ  

1. 실제로 권세나 권력을 부릴 수 있는 우두머리.

1. ÔNG CHỦ, SẾP: Người lãnh đạo có thể thực thi quyền lực hay quyền uy trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중간 보스.
    Middle boss.
  • Google translate 암흑가의 보스.
    The boss of the underworld.
  • Google translate 조직의 보스.
    The boss of the organization.
  • Google translate 보스의 명령.
    The boss's command.
  • Google translate 보스가 되다.
    Become a boss.
  • Google translate 보스를 따르다.
    Follow the boss.
  • Google translate 부하들은 자신의 보스에게 충성을 맹세하였다.
    The men swore allegiance to their boss.
  • Google translate 조직의 보스가 수많은 부하들을 거느리고 나타났다.
    The boss of the organization appeared with numerous subordinates.
  • Google translate 민준은 보스 기질이 있어.
    Minjun has a bossy temperament.
    Google translate 응. 어느 모임에서나 리더 역할을 하더라.
    Yeah. he acts as a leader in any group.

보스: boss,ボス。おやぶん【親分】,patron(onne), chef, leader,jefe,رئيس,эзэн, ноён, толгойлогч, тэргүүн,ông chủ, sếp,หัวหน้า, เจ้านาย, นายจ้าง,bos,босс; главный; начальник,老板,头儿,


📚 Variant: 보쓰

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28)