🌟 보스 (boss)
Danh từ
📚 Variant: • 보쓰
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 보스
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)