🌟 보스 (boss)

Danh từ  

1. 실제로 권세나 권력을 부릴 수 있는 우두머리.

1. ÔNG CHỦ, SẾP: Người lãnh đạo có thể thực thi quyền lực hay quyền uy trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중간 보스.
    Middle boss.
  • 암흑가의 보스.
    The boss of the underworld.
  • 조직의 보스.
    The boss of the organization.
  • 보스의 명령.
    The boss's command.
  • 보스가 되다.
    Become a boss.
  • 보스를 따르다.
    Follow the boss.
  • 부하들은 자신의 보스에게 충성을 맹세하였다.
    The men swore allegiance to their boss.
  • 조직의 보스가 수많은 부하들을 거느리고 나타났다.
    The boss of the organization appeared with numerous subordinates.
  • 민준은 보스 기질이 있어.
    Minjun has a bossy temperament.
    응. 어느 모임에서나 리더 역할을 하더라.
    Yeah. he acts as a leader in any group.


📚 Variant: 보쓰

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8)