🌟 리더 (leader)
Danh từ
🗣️ 리더 (leader) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어떤 곳에서든 항상 리더 역을 도맡아 한다. [역 (役)]
- 승규는 단체의 젊은 회원들 중에서 차세대를 이끌 유력한 리더 후보였다. [차세대 (次世代)]
- 응. 어느 모임에서나 리더 역할을 하더라. [보스 (boss)]
- 김 교수는 각종 학회와 협회의 리더 자리를 맡고 있다. [자리를 맡다]
🌷 ㄹㄷ: Initial sound 리더
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101)