🌟 리더 (leader)

Danh từ  

1. 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.

1. NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그룹의 리더.
    The leader of the group.
  • 팀의 리더.
    Team leader.
  • 훌륭한 리더.
    Excellent leader.
  • 리더 역할.
    The role of leader.
  • 리더의 책임.
    Responsibility of the leader.
  • 리더가 되다.
    Become a leader.
  • 리더를 뽑다.
    Elect a leader.
  • 리더를 선출하다.
    Elect a leader.
  • 리더를 찾다.
    Find the leader.
  • 리더로 선택하다.
    Select as leader.
  • 지수는 능동적으로 사고할 뿐 아니라 통찰력 또한 뛰어나 리더가 될 자질이 충분하다.
    Not only is the index actively thinking, but it also has great insight, so it is well qualified to be a leader.
  • 나는 지난 오 년 동안 기획 팀의 리더로서 팀원들을 이끌며 새 상품 기획을 담당했다.
    I have been in charge of planning new products for the past five years, leading my team members as the leader of the planning team.
  • 올해 동아리 회장으로 선출되었다면서요?
    I heard you were elected president of the club this year.
    네. 동아리 리더로서 한 해 동안 잘 해내고 싶어요.
    Yeah. as a club leader, i want to do well for the year.
Từ tham khảo 지도자(指導者): 남을 가르쳐서 이끄는 사람.

🗣️ 리더 (leader) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)