🌟 지도자 (指導者)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 가르쳐서 이끄는 사람.

1. NHÀ LÃNH ĐẠO, NGƯỜI DẪN DẮT, NGƯỜI HƯỚNG DẪN: Người chỉ dạy và dẫn dắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 지도자.
    Supreme leader.
  • Google translate 강한 지도자.
    A strong leader.
  • Google translate 굳건한 지도자.
    A strong leader.
  • Google translate 지도자가 되다.
    Become a leader.
  • Google translate 지도자가 필요하다.
    We need a leader.
  • Google translate 지도자를 뽑다.
    Pick a leader.
  • Google translate 지도자를 양성하다.
    Train a leader.
  • Google translate 지도자로 적합하다.
    Appropriate as a leader.
  • Google translate 그 사장님은 회사를 성공적으로 이끈 우수한 지도자이시다.
    The boss is an excellent leader who successfully led the company.
  • Google translate 한 후보가 자신이 진정한 지도자라며 투표 때 자신을 뽑아 줄 것을 주장하고 있다.
    One candidate insists on electing himself at the polls, saying he is the true leader.
  • Google translate 내일부터 청소년 지도자 연수가 시작된다는군.
    Youth leadership training begins tomorrow.
    Google translate 그렇군. 청소년을 잘 이해하고 이끄는 여러 방법들이 나오겠어.
    I see. there will be many ways to understand and guide teenagers.
Từ tham khảo 리더(leader): 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.

지도자: leader; head,しどうしゃ【指導者】,dirigeant, leader, guide,líder,زعيم، قائد,удирдагч,nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn,ผู้นำ,pembimbing, pemandu, pemimpin,руководитель; лидер; инструктор,领导者,领导人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도자 (지도자)
📚 Từ phái sinh: 지도자적: 어떤 목적이나 방향으로 남을 가르쳐 이끄는 사람이 될 만한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị  


🗣️ 지도자 (指導者) @ Giải nghĩa

🗣️ 지도자 (指導者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)