🌟 레크리에이션 (recreation)
Danh từ
• Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155)