🌟 레크리에이션 (recreation)

Danh từ  

1. 몸과 마음의 피로를 풀고 새로운 힘을 얻기 위해 즐기는 놀이나 운동.

1. SỰ GIẢI TRÍ, SỰ GIẢI LAO: Việc chơi hay vận động thể thao vui chơi để thêm sức mạnh mới và giảm mệt mỏi trong lòng hay trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레크리에이션 강사.
    Recreation instructor.
  • Google translate 레크리에이션 시간.
    Recreation time.
  • Google translate 레크리에이션 자격증.
    Recreation license.
  • Google translate 레크리에이션 지도자.
    Recreation leader.
  • Google translate 레크리에이션 활동.
    Recreation activities.
  • Google translate 레크리에이션을 계획하다.
    Plan a recreation.
  • Google translate 레크리에이션을 준비하다.
    Prepare for recreation.
  • Google translate 이 양로원에는 고령자의 심신 건강을 유지할 수 있도록 목욕, 레크리에이션, 건강 상담 등의 서비스를 제공한다.
    This nursing home provides services such as bathing, recreation and health counseling to help maintain the mental and physical health of the elderly.
  • Google translate 캠프가 진행되는 중간에 전문 레크리에이션 강사들이 다양한 놀이를 통해 학생들의 심신을 풀어 주는 활동도 병행할 것이다.
    In the middle of the camp, professional recreation instructors will also carry out activities to release students' minds and bodies through various games.
Từ tham khảo 오락(娛樂): 여유 시간에 기분을 즐겁게 하기 위하여 하는 여러 가지 놀이., 컴퓨터 전…

레크리에이션: recreation,レクレーション。レクリエーション,récréation, divertissement,actividad recreativa,استجمام,тоглоом наадам, зугаа цэнгэл, чийрэгжүүлэлт,sự giải trí, sự giải lao,สันทนาการ, การละเล่น, การพักผ่อนหย่อนใจ,rekreasi,отдых и развлечения,消遣,娱乐,

💕Start 레크리에이션 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)