🌟 선동적 (煽動的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선동적 (
선동적
)
📚 Từ phái sinh: • 선동(煽動): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 함.
📚 thể loại: Chính trị
🌷 ㅅㄷㅈ: Initial sound 선동적
-
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42)