🌷 Initial sound: ㅅㄷㅈ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 23

수동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

상대적 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.

수동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

상대적 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau.

선동적 (煽動的) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.

선동적 (煽動的) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.

시대적 (時代的) : 그 시대의 특징적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.

시대적 (時代的) : 그 시대의 특징적인 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.

선도적 (先導的) : 앞장서서 남을 이끌어 나가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đứng đầu và dẫn dắt người khác.

선동자 (煽動者) : 다른 사람을 부추겨서 어떤 일이나 행동을 하도록 만드는 사람. Danh từ
🌏 KẺ KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động người khác, khiến họ hành động hay làm việc gì đó.

손도장 (손 圖章) : 엄지손가락에 인주를 묻혀 도장 대신 찍는 것. Danh từ
🌏 VIỆC IN DẤU TAY, VIỆC LĂN DẤU TAY: Việc chấm mực vào ngón tay cái rồi in hoặc lăn thay cho con dấu.

수도자 (修道者) : 도를 닦는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TU HÀNH, NGƯỜI TU LUYỆN: Người tu đạo.

생득적 (生得的) : 태어날 때부터 가지고 난. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẨM SINH, THUỘC VỀ BẨM SINH: Có được từ lúc sinh ra.

생득적 (生得的) : 태어날 때부터 가지고 난 것. Danh từ
🌏 SỰ BẨM SINH: Cái có được từ lúc sinh ra.

소대장 (小隊長) : 군대에서 소대를 지휘하고 통솔하는 우두머리. Danh từ
🌏 TIỂU ĐỘI TRƯỞNG: Người đứng đầu chỉ huy và bao quát tiểu đội trong quân đội.

소독저 (消毒 저) : 병에 걸리는 것을 막기 위해 나무에 있는 균을 죽인 뒤 만든 나무젓가락. Danh từ
🌏 ĐŨA THANH TRÙNG, ĐŨA TIỆT TRÙNG: Đũa gỗ được chế tạo sau khi đã diệt khuẩn có trong gỗ để ngăn chặn việc gây bệnh.

선도자 (先導者) : 앞장서서 이끄는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN ĐẦU, NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, CON CHIM ĐẦU ĐÀN: Người đứng đầu và dẫn đầu.

솥단지 : 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇. Danh từ
🌏 SOTDANJI; NỒI, XOONG: Cái bát to được làm bằng kim loại, dùng để nấu thức ăn hoặc nấu cơm trên bếp lửa.

속도전 (速度戰) : 빠른 시간 안에 효과를 내도록 일을 추진하는 방식. Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TỐC ĐỘ: Cách thúc đẩy hiệu quả công việc trong thời gian ngắn.

손동작 (손 動作) : 손의 움직임. Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC TAY: Sự cử động của tay.

세대주 (世帶主) : 한 세대를 대표하는 사람. Danh từ
🌏 CHỦ HỘ: Người đại diện cho một gia đình.

선도적 (先導的) : 앞장서서 남을 이끌어 나가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DẪN ĐẦU, MANG TÍNH CHẤT ĐẦU ĐÀN: Đứng đầu và dẫn dắt người khác tiến tới.

삿대질 : 상대를 향해 주먹이나 손가락을 힘차게 뻗음. Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRỎ: Việc chĩa ngón tay hay nắm đấm hướng về phía đối phương.


:
Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)