🌟 선도적 (先導的)

Danh từ  

1. 앞장서서 남을 이끌어 나가는 것.

1. TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đứng đầu và dẫn dắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선도적인 기술.
    Leading technology.
  • Google translate 선도적인 기업.
    Leading company.
  • Google translate 선도적인 인물.
    A leading figure.
  • Google translate 선도적인 자세.
    Leading postures.
  • Google translate 선도적으로 나서다.
    Take the lead.
  • Google translate 김 박사는 뇌 과학 분야에서 선도적인 인물로 꼽힌다.
    Dr. kim is considered a leading figure in brain science.
  • Google translate 이 병원은 선도적인 대학 병원 중 하나로 의료진은 물론 병원 시설도 우수하다.
    This hospital is one of the leading university hospitals and has excellent hospital facilities as well as medical staff.
  • Google translate 정부는 선도적으로 에너지 절약을 실천하는 기업에게 세제 혜택을 주겠다고 했다.
    The government said it would give tax benefits to companies that take the initiative in implementing energy conservation.

선도적: leading; initiating,せんどうてき【先導的】,(n.) leader, pilote,ser pionero, líder,قيادة، تولي زمام المبادرة ، هداية ، إرشاد,удирдагч, манлайлагч, эхний, тэргүүний,tính tiên phong, tính dẫn đầu,ที่นำหน้า, ที่นำก่อน, ที่เริ่มทำก่อน,memimpin, terdepan,руководящий; возглавляющий; лидирующий; лидерский,领先的,带头的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선도적 (선도적)
📚 Từ phái sinh: 선도(先導): 앞장서서 이끎.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151)