🌟 수동적 (受動的)

☆☆   Định từ  

1. 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.

1. MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동적 상황.
    Passive situation.
  • Google translate 수동적 인물.
    A passive person.
  • Google translate 수동적 입장.
    Passive entrance.
  • Google translate 수동적 자세.
    Passive posture.
  • Google translate 수동적 태도.
    Passive attitude.
  • Google translate 무조건 엄하게 아이를 혼내면 아이가 수동적 태도를 가지게 됩니다.
    If you scold him unconditionally, he'll have a passive attitude.
  • Google translate 학생들은 수동적 자세로 수업을 듣는 것이 아니라 스스로 수업에 참여해야 한다.
    Students should participate in the class on their own, not in a passive attitude.
  • Google translate 나는 회의에서 결정되는 대로 따를게.
    I'll follow the decision at the meeting.
    Google translate 그렇게 수동적 태도로 앉아 있지만 말고 네 의견을 말해 봐.
    Don't just sit in such a passive attitude, just give me your opinion.

수동적: passive,じゅどうてき【受動的】,(dét.) passif,pasivo,سلبي,идэвхгүй, хүлцэнгүй, үлбэгэр, дуулгавартай, ноомой,mang tính thụ động,ที่ถูกบังคับ, ที่ถูกกระทำ,pasif, tidak inisiatif,пассивный; инертный; бездеятельный,被动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동적 (수동적)
📚 Từ phái sinh: 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chính trị (149)