🌟 수동적 (受動的)

☆☆   Định từ  

1. 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.

1. MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수동적 상황.
    Passive situation.
  • 수동적 인물.
    A passive person.
  • 수동적 입장.
    Passive entrance.
  • 수동적 자세.
    Passive posture.
  • 수동적 태도.
    Passive attitude.
  • 무조건 엄하게 아이를 혼내면 아이가 수동적 태도를 가지게 됩니다.
    If you scold him unconditionally, he'll have a passive attitude.
  • 학생들은 수동적 자세로 수업을 듣는 것이 아니라 스스로 수업에 참여해야 한다.
    Students should participate in the class on their own, not in a passive attitude.
  • 나는 회의에서 결정되는 대로 따를게.
    I'll follow the decision at the meeting.
    그렇게 수동적 태도로 앉아 있지만 말고 네 의견을 말해 봐.
    Don't just sit in such a passive attitude, just give me your opinion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동적 (수동적)
📚 Từ phái sinh: 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159)