🌟 시대적 (時代的)

  Định từ  

1. 그 시대의 특징적인.

1. MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대적 과제.
    The task of the times.
  • Google translate 시대적 분위기.
    The atmosphere of the times.
  • Google translate 시대적 상황.
    The situation of the times.
  • Google translate 시대적 요구.
    The demands of the times.
  • Google translate 시대적 흐름.
    The stream of the times.
  • Google translate 역사 소설에는 시대적 분위기가 잘 나타나 있다.
    Historical fiction shows the atmosphere of the times well.
  • Google translate 철수는 당시의 시대적 배경을 알기 위해 도서관에 있는 모든 자료를 조사했다.
    Chul-soo examined all the materials in the library to find out the background of the times.
  • Google translate 학생들이 민주화 운동에 참여한 것은 시대적 움직임이었습니다.
    The students' participation in the democratic movement was a movement of the times.
    Google translate 당시 학생들의 그러한 참여 덕분에 오늘이 있는 것 같습니다.
    I think it's thanks to the participation of the students at the time.

시대적: periodic,じだいてき【時代的】,(dét.) d'une époque,de la época,عصري,цаг үе, үе, цаг үеийн онцлог бүхий,mang tính thời đại,แห่งยุคสมัย, แต่ละยุคสมัย, ในอดีต, ในยุคสมัย,sesuai zaman, menurut zaman,временной; эпохальный; исторический,时代的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대적 (시대적)
📚 Từ phái sinh: 시대(時代): 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간., 지금의 시기. 또는 …
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 시대적 (時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7)