🌟 추이 (推移)

  Danh từ  

1. 시간이 지나면서 일이나 상황이 변함. 또는 그 변하는 모습.

1. DIỄN BIẾN: Việc thời gian đi qua và sự việc hay tình huống thay đổi. Hoặc hình ảnh thay đổi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 추이.
    Price trends.
  • Google translate 변화 추이.
    A change in trend.
  • Google translate 시대적 추이.
    The trend of the times.
  • Google translate 추이를 관찰하다.
    Observe the trend.
  • Google translate 추이를 보다.
    See the trend.
  • Google translate 추이를 살피다.
    Keep an eye on the trend.
  • Google translate 추이를 주목하다.
    Note the trend.
  • Google translate 추이를 지켜보다.
    Watch the trend.
  • Google translate 추이를 파악하다.
    To grasp the trend.
  • Google translate 증권사 직원들은 주식 시장의 추이를 잘 파악하고 있어야 한다.
    Brokerage employees should be well aware of the stock market trends.
  • Google translate 정부는 일단 세계 경제 상황의 추이를 관찰한 뒤 정책을 마련하기로 했다.
    The government has decided to prepare policies once it has observed the trend of global economic conditions.
  • Google translate 제 병을 고치려면 당장 수술을 해야 하나요?
    Do i need to operate immediately to cure my illness?
    Google translate 일단 약을 처방해 드릴 테니 얼마 간 추이를 지켜보고 결정하도록 하지요.
    I'll give you a prescription, so we'll wait and see what's going on.

추이: development; progress; change; trend,すいい【推移】,évolution, cours,transición, evolución,تحوُّل، تغيُّر، انتقال,өрнөл, хувирал,diễn biến,การเปลี่ยนแปลงตามเวลา, การปรับเปลี่ยนตามเวลา,perubahan, perkembangan,перемена; смена,推移,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추이 (추이) 추이 ()
📚 Từ phái sinh: 추이하다: 일이나 형편이 시간의 경과에 따라 변하여 나가다.

🗣️ 추이 (推移) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)