🌟 촬영 (撮影)

☆☆   Danh từ  

1. 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍음.

1. SỰ QUAY PHIM, SỰ CHỤP ẢNH: Việc quay thành phim hay chụp ảnh con người, sự vật, phong cảnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근접 촬영.
    Close-up shot.
  • Google translate 비디오 촬영.
    Video shooting.
  • Google translate 영화 촬영.
    Filming a movie shooting.
  • Google translate 인물 촬영.
    Character shooting.
  • Google translate 촬영 장면.
    Filming scene.
  • Google translate 촬영이 끝나다.
    Filming is over.
  • Google translate 촬영이 되다.
    Be filmed.
  • Google translate 촬영을 미루다.
    Postpone filming.
  • Google translate 촬영을 하다.
    Take a photograph.
  • Google translate 촬영에 들어가다.
    Enter the shooting.
  • Google translate 촬영에 집중하다.
    Focus on shooting.
  • Google translate 우리는 사진 촬영이 길어질수록 힘들었지만 내내 미소를 지어야 했다.
    We had to smile the whole time, though the longer the photo shoot took, the harder it was.
  • Google translate 촬영 기간만 총 일 년이 걸린 영화에는 봄부터 겨울까지의 풍경이 모두 담겨 있었다.
    The film, which took a total of a year just for filming, contained all the scenery from spring to winter.
  • Google translate 비가 내리기 시작하는데 야외 촬영은 취소해야 하지 않을까요?
    It's starting to rain. shouldn't we cancel the outdoor shoot?
    Google translate 우선 카메라랑 조명은 실내로 옮겨 놓고 비가 그치기를 기다려 봅시다.
    First, let's move the camera and the lights indoors and wait for the rain to stop.

촬영: shooting,さつえい【撮影】,photographie, tournage, filmage,filmación, rodaje,تصوير,зураг авалт,sự quay phim, sự chụp ảnh,การถ่ายภาพ, การถ่ายรูป,pengambilan gambar, shooting,съёмка,摄影,摄制,拍摄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촬영 (촤령)
📚 Từ phái sinh: 촬영하다(撮影하다): 사람, 사물, 풍경 등을 사진이나 영화로 찍다. 촬영되다: 사람, 사물, 풍경 따위가 사진이나 영화로 찍히다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Sở thích  


🗣️ 촬영 (撮影) @ Giải nghĩa

🗣️ 촬영 (撮影) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151)