🌟 중상 (重傷)

  Danh từ  

1. 심하게 다침. 또는 심한 부상.

1. TRỌNG THƯƠNG; VẾT THƯƠNG NẶNG: Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중상을 당하다.
    Be seriously injured.
  • Google translate 중상을 입다.
    Be seriously injured.
  • Google translate 중상으로 입원하다.
    Hospitalize for serious injuries.
  • Google translate 중상으로 판정되다.
    To be declared seriously injured.
  • Google translate 그는 갑작스러운 교통사고로 중상을 당해 한동안 병원에 입원하게 되었다.
    He was seriously injured in a sudden car accident and was hospitalized for a while.
  • Google translate 유명 연예인이 촬영 도중 사고로 중상을 입었다는 보도가 나자 사람들은 모두 걱정했다.
    People were all worried when reports emerged that a celebrity was seriously injured in an accident during filming.
  • Google translate 어? 너 교통사고 당했다고 들었는데 괜찮아? 멀쩡하네?
    Huh? i heard you were in a car accident. are you okay? you're fine.
    Google translate 교통사고라고 하니까 다들 중상으로 오해를 하는데 그냥 경미한 접촉 사고였어.
    Everybody thinks it's a car accident, but it's just a minor contact.
Từ tham khảo 경상(輕傷): 조금 다침. 또는 조금 다쳐서 생긴 가벼운 상처.

중상: serious injury,じゅうしょう【重傷】。ふかで【深手・深傷】,blessure grave,herida grave, daño severo,جرح خطير,хүнд шарх,trọng thương; vết thương nặng,การบาดเจ็บสาหัส, การเจ็บหนัก, การบาดเจ็บอย่างรุนแรง,luka parah,тяжёлое ранение; тяжёлая рана,重伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중상 (중ː상)
📚 Từ phái sinh: 중상하다: 근거 없는 말로 남을 헐뜯어 명예나 지위를 손상시키다., 12세부터 15세 사…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365)