🌟 스튜디오 (studio)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa Văn hóa đại chúng
🗣️ 스튜디오 (studio) @ Ví dụ cụ thể
- 성금 모금 방송이나 시상식 등은 생방송으로 하는 경우가 많으나 야외 녹화와 스튜디오 녹화를 병행하는 프로그램은 대개 녹화 방송으로 진행된다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
🌷 ㅅㅌㄷㅇ: Initial sound 스튜디오
-
ㅅㅌㄷㅇ (
스튜디오
)
: 방송국에서 녹음하거나 방송하는 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG THU, TRƯỜNG QUAY: Không gian thu âm hay phát sóng ở đài phát thanh truyền hình. -
ㅅㅌㄷㅇ (
스타디움
)
: 관람석을 갖춘 규모가 큰 운동 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, NHÀ THI ĐẤU: Sân thi đấu thể thao qui mô lớn có ghế ngồi xem.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Gọi món (132)