🌟 스튜디오 (studio)

☆☆   Danh từ  

1. 방송국에서 녹음하거나 방송하는 공간.

1. PHÒNG THU, TRƯỜNG QUAY: Không gian thu âm hay phát sóng ở đài phát thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹음 스튜디오.
    A recording studio.
  • 방송국 스튜디오.
    Broadcasting station studios.
  • 촬영 스튜디오.
    Filming studio.
  • 스튜디오에 가다.
    Go to the studio.
  • 스튜디오에서 녹화하다.
    Recorded in a studio.
  • 이 영화의 촬영은 모두 경기도의 한 스튜디오에서 이루어졌다.
    Filming of the film was all done at a studio in gyeonggi province.
  • 가수는 새로운 노래를 발표하기 위해 스튜디오에서 노래를 녹음하였다.
    The singer recorded a song in the studio to release a new song.
  • 방송국 스튜디오 안에서는 아나운서가 오늘의 주요 뉴스를 방송하고 있었다.
    Inside the station studio, the announcer was broadcasting today's main news.
Từ tham khảo 촬영소(撮影所): 영화 등을 찍고 만드는 곳.

2. 사진을 찍거나 그림 작업을 하는 장소.

2. TIỆM CHỤP HÌNH, PHÒNG TRANH, XƯỞNG VẼ: Nơi chụp ảnh hay tác nghiệp tranh ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 사진 스튜디오.
    Wedding photography studio.
  • 사진 작가의 스튜디오.
    Photographer's studio.
  • 스튜디오를 빌리다.
    Rent a studio.
  • 스튜디오에서 사진을 찍다.
    Take a picture in the studio.
  • 스튜디오에서 촬영하다.
    Film in a studio.
  • 예비 신랑, 신부가 스튜디오에서 결혼사진을 찍고 있었다.
    The bride and groom were taking wedding photos in the studio.
  • 요즘 아기 사진만 전문적으로 찍어주는 스튜디오가 늘고 있다.
    More and more studios are taking only baby pictures these days.
  • 최근 주목받고 있는 화가의 스튜디오가 바로 이곳에 위치하고 있다.
    The artist's studio, which has recently attracted attention, is located right here.


📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 스튜디오 (studio) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208)