🌟 촬영소 (撮影所)

Danh từ  

1. 영화 등을 찍고 만드는 곳.

1. TRƯỜNG QUAY: Nơi quay và làm phim v,v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마 촬영소.
    A drama studio.
  • Google translate 연속극 촬영소.
    Continuous play studio.
  • Google translate 영화 촬영소.
    Film studio.
  • Google translate 촬영소를 방문하다.
    Visit the studio.
  • Google translate 촬영소에서 찍다.
    Take a picture at the studio.
  • Google translate 촬영소에는 영화를 찍는 데 필요한 각종 설비들이 잘 갖추어져 있었다.
    The studio was well equipped with various equipment for filming.
  • Google translate 김 감독은 영화 촬영소를 설립하고 젊은 감독들이 그곳에서 영화를 찍을 수 있도록 했다.
    Kim established a film studio and allowed young directors to film there.
  • Google translate 내일 드라마 촬영은 어디에서 진행되죠?
    Where's the drama shooting tomorrow?
    Google translate 방송국 근처에 있는 드라마 촬영소에서 있을 예정입니다.
    It will be at a drama studio near the station.
Từ tham khảo 스튜디오(studio): 방송국에서 녹음하거나 방송하는 공간., 사진을 찍거나 그림 작업…

촬영소: studio,さつえいじょ【撮影所】。スタジオ,studio,lugar de filmación, lugar de rodaje,مكان تصوير,кино студи,trường quay,โรงถ่ายหนัง, โรงถ่ายภาพยนตร์,lokasi pengambilan gambar, lokasi shooting, studio,студия,摄影棚,拍摄基地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촬영소 (촤령소)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365)