🌟 청원서 (請願書)

Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지도록 요청하는 내용을 적은 공식적인 문서.

1. ĐƠN THỈNH CẦU, ĐƠN YÊU CẦU, ĐƠN ĐỀ NGHỊ: Văn bản mang tính chính thức ghi lại nội dung yêu cầu để việc nào đó đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청원서 양식.
    A petition form.
  • Google translate 청원서를 만들다.
    Make a petition.
  • Google translate 청원서를 쓰다.
    Write a petition.
  • Google translate 청원서를 접수하다.
    Receive a petition.
  • Google translate 청원서를 제출하다.
    Submit a petition.
  • Google translate 청원서에 서명하다.
    Sign a petition.
  • Google translate 학부모들은 체벌 금지를 요청하는 청원서를 작성했다.
    Parents wrote a petition calling for a ban on corporal punishment.
  • Google translate 주민들은 청원서를 통해 쓰레기 소각장이 들어오는 것을 반대했다.
    The residents opposed the entry of the garbage incinerator through a petition.
  • Google translate 시민 단체는 법률의 개정을 주장하고 있습니다.
    Civic groups are insisting on a revision of the law.
    Google translate 네, 개정을 요구하는 청원서를 국회에 보냈다고 합니다.
    Yes, it is said that they have sent a petition to the national assembly asking for revision.

청원서: petition,せいがんしょ【請願書】,pétition,petición escrita, solicitud,طلب التماس,хүсэлт бичиг, шаардах хуудас,đơn thỉnh cầu, đơn yêu cầu, đơn đề nghị,หนังสือคำร้อง,surat permohonan,прощение; петиция,请愿书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청원서 (청원서)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)