🌟 첫인상 (첫 印象)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 처음 보고 갖게 되는 인상.

1. ẤN TƯỢNG BAN ĐẦU, ẤN TƯỢNG ĐẦU TIÊN: Ấn tượng có được khi nhìn điều nào đó lần đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첫인상이 나쁘다.
    First impressions are bad.
  • Google translate 첫인상이 좋다.
    First impressions are good.
  • Google translate 첫인상이 중요하다.
    First impressions count.
  • Google translate 첫인상을 믿다.
    Believe in one's.
  • Google translate 첫인상을 주다.
    Give a first impression.
  • Google translate 나는 사람들의 첫인상으로 그 사람을 판단하는 편이다.
    I tend to judge people by their first impressions.
  • Google translate 민준이는 잘 웃고 친절해서 만나는 사람들에게 좋은 첫인상을 준다.
    Min-joon smiles and is kind enough to give good first impressions to people he meets.
  • Google translate 유민아, 너는 지금의 남편에게 첫눈에 반했었어?
    Yoomin, did you fall in love with your current husband at first sight?
    Google translate 말도 마. 차가운 첫인상이 마음에 안 들어서 싫어했었어.
    Don't even talk. i hated it because i didn't like the cold first impression.

첫인상: first impression,だいいちいんしょう【第一印象】,,primera impresión,انطباع أوّل,анхны сэтгэгдэл,ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên,ความรู้สึกแรกพบ, ความรู้สึกเมื่อแรกเห็น, ความรู้สึกครั้งแรกที่ได้พบ,kesan pertama,первое впечатление,第一印象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫인상 (처딘상)
📚 thể loại: Dung mạo   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)