🌟 취임식 (就任式)

Danh từ  

1. 새로 맡은 일을 시작할 때 관련이 있는 사람들을 모아 놓고 행하는 의식.

1. LỄ NHẬM CHỨC: Nghi thức tổ chức với nhiều người có liên quan khi bắt đầu công việc mới đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교장 취임식.
    The inauguration of the principal.
  • Google translate 대통령 취임식.
    Presidential inauguration.
  • Google translate 대표 취임식.
    The inauguration of the representative.
  • Google translate 서장 취임식.
    The inauguration of the chief.
  • Google translate 장관 취임식.
    Ministerial inauguration.
  • Google translate 취임식이 끝나다.
    The inauguration comes to an end.
  • Google translate 취임식을 갖다.
    Hold an inauguration.
  • Google translate 취임식을 열다.
    Hold an inauguration.
  • Google translate 취임식을 하다.
    Hold an inauguration ceremony.
  • Google translate 취임식에 참석하다.
    Attend an inauguration ceremony.
  • Google translate 대통령 취임식에 각국의 귀빈들이 참석했다.
    Distinguished guests from all over the world attended the presidential inauguration.
  • Google translate 시장의 취임식이 시청 내 대강당에서 개최되었다.
    The mayor's inauguration was held in the auditorium in city hall.

취임식: inauguration; inaugural ceremony,しゅうにんしき【就任式】,cérémonie de lancement,ceremonia de investidura, acto de toma de posesión,مراسم التولية، حفلة التولية,албан тушаалд орох ёслолын ажиллагаа, шинэ ажлын ёслол,lễ nhậm chức,พิธีเข้ารับตำแหน่ง,upacara penyerahan jabatan, upacara pelantikan,церемония вступления в должность,就职仪式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취임식 (취ː임식) 취임식이 (취ː임시기) 취임식도 (취ː임식또) 취임식만 (취ː임싱만)

🗣️ 취임식 (就任式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46)