🌟 취임식 (就任式)

Danh từ  

1. 새로 맡은 일을 시작할 때 관련이 있는 사람들을 모아 놓고 행하는 의식.

1. LỄ NHẬM CHỨC: Nghi thức tổ chức với nhiều người có liên quan khi bắt đầu công việc mới đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교장 취임식.
    The inauguration of the principal.
  • 대통령 취임식.
    Presidential inauguration.
  • 대표 취임식.
    The inauguration of the representative.
  • 서장 취임식.
    The inauguration of the chief.
  • 장관 취임식.
    Ministerial inauguration.
  • 취임식이 끝나다.
    The inauguration comes to an end.
  • 취임식을 갖다.
    Hold an inauguration.
  • 취임식을 열다.
    Hold an inauguration.
  • 취임식을 하다.
    Hold an inauguration ceremony.
  • 취임식에 참석하다.
    Attend an inauguration ceremony.
  • 대통령 취임식에 각국의 귀빈들이 참석했다.
    Distinguished guests from all over the world attended the presidential inauguration.
  • 시장의 취임식이 시청 내 대강당에서 개최되었다.
    The mayor's inauguration was held in the auditorium in city hall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취임식 (취ː임식) 취임식이 (취ː임시기) 취임식도 (취ː임식또) 취임식만 (취ː임싱만)

🗣️ 취임식 (就任式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sở thích (103) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43)