🌟 진득이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진득이 (
진드기
)
🗣️ 진득이 @ Ví dụ cụ thể
- 진득이 바라보다. [바라보다]
🌷 ㅈㄷㅇ: Initial sound 진득이
-
ㅈㄷㅇ (
집들이
)
: 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm. -
ㅈㄷㅇ (
주둥이
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người. -
ㅈㄷㅇ (
줄달음
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ. -
ㅈㄷㅇ (
진득이
)
: 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn. -
ㅈㄷㅇ (
정당인
)
: 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365)