🌟 진득이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진득이 (
진드기
)
🗣️ 진득이 @ Ví dụ cụ thể
- 진득이 바라보다. [바라보다]
🌷 ㅈㄷㅇ: Initial sound 진득이
-
ㅈㄷㅇ (
집들이
)
: 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm. -
ㅈㄷㅇ (
주둥이
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người. -
ㅈㄷㅇ (
줄달음
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ. -
ㅈㄷㅇ (
진득이
)
: 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn. -
ㅈㄷㅇ (
정당인
)
: 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52)