🌟 정당인 (政黨人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당인 (
정당인
)
🗣️ 정당인 (政黨人) @ Ví dụ cụ thể
- 소수 정당인 우리 당에 여러 명의 의원이 한꺼번에 입당한 이유가 뭘까요? [입당하다 (入黨하다)]
🌷 ㅈㄷㅇ: Initial sound 정당인
-
ㅈㄷㅇ (
집들이
)
: 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm. -
ㅈㄷㅇ (
주둥이
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người. -
ㅈㄷㅇ (
줄달음
)
: 쉬지 않고 곧바로 계속 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY SUỐT, SỰ CHẠY MỘT MẠCH: Việc chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ. -
ㅈㄷㅇ (
진득이
)
: 성질이나 행동이 몹시 질기고 끈기가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐIỀM TĨNH, MỘT CÁCH NHẪN NẠI: Hành động hay tính cách rất bền bỉ và kiên nhẫn. -
ㅈㄷㅇ (
정당인
)
: 정당에 속하여 정치 활동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CỦA CHÍNH ĐẢNG, THÀNH VIÊN CHÍNH ĐẢNG: Người thuộc chính đảng và hoạt động chính trị.
• Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)