🌟 추임새

Danh từ  

1. 판소리에서 고수가 흥을 돋우기 위하여 창의 사이사이에 넣는 소리.

1. CHUIMSAE; CÂU XƯỚNG ĐỆM: Lời nói của người đánh trống(gosu) cất lên ở các đoạn giữa bài hát để tạo thêm hưng phấn trong Panxori

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추임새가 들어가다.
    A chime goes in.
  • Google translate 추임새를 넣다.
    Put in a thrust.
  • Google translate 추임새를 달다.
    Add a postscript.
  • Google translate 추임새를 붙이다.
    Add a postscript.
  • Google translate 판소리에 추임새가 들어가니 훨씬 흥겹고 신명 나게 들린다.
    The pansori sounds much more exciting and exciting with the chimes in it.
  • Google translate 고수는 다음 구절로 넘어갈 때면 북을 치면서 어김없이 추임새를 달고는 했다.
    Cilantro used to beat the drum as he moved on to the next passage.
  • Google translate 관객들은 판소리 공연을 보다가 자신들도 모르게 추임새를 넣었다.
    The audience, watching the pansori performance, made a chirp without their knowledge.

추임새: chu-imsae,チュイムセ,chuimsae, son d’animation, interjection,chu-imsae,تشو إيم سيه,хөг ай,chuimsae; câu xướng đệm,ชุอิมแซ,chuimsae,чхуимсэ,助兴叹语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추임새 (추임새)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138)