🌟 청원서 (請願書)

Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지도록 요청하는 내용을 적은 공식적인 문서.

1. ĐƠN THỈNH CẦU, ĐƠN YÊU CẦU, ĐƠN ĐỀ NGHỊ: Văn bản mang tính chính thức ghi lại nội dung yêu cầu để việc nào đó đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청원서 양식.
    A petition form.
  • 청원서를 만들다.
    Make a petition.
  • 청원서를 쓰다.
    Write a petition.
  • 청원서를 접수하다.
    Receive a petition.
  • 청원서를 제출하다.
    Submit a petition.
  • 청원서에 서명하다.
    Sign a petition.
  • 학부모들은 체벌 금지를 요청하는 청원서를 작성했다.
    Parents wrote a petition calling for a ban on corporal punishment.
  • 주민들은 청원서를 통해 쓰레기 소각장이 들어오는 것을 반대했다.
    The residents opposed the entry of the garbage incinerator through a petition.
  • 시민 단체는 법률의 개정을 주장하고 있습니다.
    Civic groups are insisting on a revision of the law.
    네, 개정을 요구하는 청원서를 국회에 보냈다고 합니다.
    Yes, it is said that they have sent a petition to the national assembly asking for revision.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청원서 (청원서)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52)