🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 36

: 모르는 곳을 가리키는 말. ☆☆☆ Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết.

(CD) : 음악이나 영상 등의 정보를 디지털 방식으로 저장한 원형 모양의 매체. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐĨA CD: Loại dụng cụ hình tròn dùng để lưu những nội dung hay thông tin cần thiết theo phương thức kỹ thuật số.

: 갈대나 나무 등의 줄기에서 가지나 잎이 나는, 가운데가 오목하거나 볼록한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MẮT (CÂY): Bộ phận nơi cành hay lá mọc ra trên thân của cây cối hoặc lau sậy, ở giữa lõm vào vào hoặc lồi ra.

멜로 (melody) : 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp.

코미 (comedy) : 재미있고 웃기는 내용의 연극이나 드라마. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀI KỊCH, PHIM HÀI: Kịch hay phim có nội dung thú vị gây cười.

한마 : 짧고 간단한 말. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LỜI, LỜI TÓM GỌN: Lời ngắn gọn và đơn giản.

아이 (ID) : 인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계. Danh từ
🌏 ID: Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet.

: 간절하게 바라건대. 또는 될 수 있는 대로. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, NHẤT THIẾT, BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Mong mỏi một cách khẩn thiết. Hoặc theo như có thể được.

- : 상태를 나타내는 말의 일부를 반복하며 그 뜻을 강조함을 나타내는 연결 어미. vĩ tố
🌏 ...ƠI LÀ...: Vĩ tố liên kết thể hiện sự lặp lại một phần từ miêu tả trạng thái và nhấn mạnh nghĩa đó.

디브이 (DVD) : 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크. Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.

-다 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO LÀ… PHẢI KHÔNG?, BẢO ~ Ư?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi xem người khác đã nói gì.

-냐 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 물어본 내용을 듣는 사람에게 확인함을 나타내는 표현. None
🌏 HỎI LÀ... PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc xác nhận với người nghe về nội dung người khác hỏi.

코메 : → 코미디 Danh từ
🌏

: 어떤 일을 이루려고 기회를 살피거나 다짐할 때 쓰는 말. Thán từ
🌏 RỒI XEM ĐÂU ĐÓ: Từ dùng khi xem xét hay xác định cơ hội để thực hiện việc gì đó.

-는다 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO LÀ… PHẢI KHÔNG?, BẢO ~ Ư?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi xem người khác đã nói gì.

: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충. Danh từ
🌏 CON ĐOM ĐÓM: Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.

첫마 : 맨 처음으로 내는 말의 한 마디. Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.

: 뽕나무의 열매. Danh từ
🌏 QUẢ DÂU TẰM: Quả của cây dâu tằm.

(PD) : 영화, 연극, 방송 등에서 기획과 제작에 관한 모든 것을 책임지는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT: Người chịu trách nhiệm mọi cái liên quan đến kế hoạch và sản xuất phim, kịch, truyền hình...

-느냐 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 물어본 내용을 듣는 사람에게 확인함을 나타내는 표현. None
🌏 HỎI LÀ... PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc xác nhận với người nghe về nội dung mà người khác đã hỏi.

외마 : 소리나 말의 단 한 마디. Danh từ
🌏 MỘT TIẾNG, MỘT ÂM TIẾT: Chỉ một tiếng hoặc một lời nói.

뼈마 : 뼈와 뼈가 서로 맞닿아 이어져 있는 부분. Danh từ
🌏 KHỚP XƯƠNG: Phần tiếp giáp nối liền giữa xương với xương.

-라 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 NÓI LÀ…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã nói gì.

-ㄴ다 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 무슨 말을 했는지 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 NÓI RẰNG… PHẢI KHÔNG?, BẢO LÀ… Ư?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi xem người khác đã nói gì.

- : (아주낮춤으로) 듣는 사람이 과거에 경험한 일에 대하여 답하도록 물을 때 쓰는 종결 어미. vĩ tố
🌏 PHẢI KHÔNG, VẬY?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi hỏi để người nghe trả lời về việc đã trải qua trong quá khứ.

: 느리게. 천천히. Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM, TỪ TỪ: Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.

(本 디) : 전하여 내려온 그 처음. Danh từ
🌏 NGUỒN GỐC, VỐN DĨ: Từ đầu truyền lại.

-으냐 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 물어본 내용을 듣는 사람에게 확인함을 나타내는 표현. None
🌏 HỎI LÀ... PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc xác nhận với người nghe về nội dung mà người khác đã hỏi.

마디마 : 각각의 모든 마디. Danh từ
🌏 TỪNG ĐỐT, TỪNG ĐOẠN: Tất cả từng đốt (đoạn) một.

: 정원, 공원, 골프장 등에 심는 잎이 짧고 가늘며, 촘촘하게 자라는 풀. Danh từ
🌏 CỎ GÀ, CỎ GẤU: Cỏ lá ngắn và mảnh, mọc dày, được trồng ở công viên, sân vườn, sân golf.

손마 : 손가락의 마디. Danh từ
🌏 ĐỐT NGÓN TAY: Đốt của ngón tay.

(candy) : 엿이나 설탕을 졸여서 입에 넣기 좋은 크기로 만든 딱딱하고 단 과자. Danh từ
🌏 KẸO: Loại bánh kẹo ngọt và cứng, được làm bằng cách cô đặc đường hay mạch nha với độ lớn vừa cho vào miệng.

(本 디) : 맨 처음부터. 또는 근본부터. Phó từ
🌏 VỐN DĨ, TỪ ĐẦU: Từ ban đầu. Hoặc từ căn bản.

-으라 : (아주낮춤으로) 다른 사람이 한 명령이나 요청이 무엇인지 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 BẢO HÃY…?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi người khác đã ra lệnh hay yêu cầu gì.

-자 : (아주낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 제안이나 권유에 대해 물어볼 때 쓰는 표현. None
🌏 RỦ... HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi về đề nghị hay khuyên nhủ mà người nghe biết do nghe trước đây.

금잔 (金 잔디) : 잡초 없이 매우 곱게 자란 잔디. Danh từ
🌏 THẢM CỎ VÀNG: Thảm cỏ mọc rất đẹp không hề có cỏ dại.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78)